câm họng trong Tiếng Anh là gì?

câm họng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ câm họng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • câm họng

    to remain/keep silent; to fall silent; to keep a still tongue in one's head

    khiến ai phải câm họng to silence; to tongue-tie; to reduce somebody to silence; to tie somebody's tongue; to shut somebody up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • câm họng

    Be silent

    Làm cho câm họng: To silence, to reduce to silence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • câm họng

    to shut up