cái gì trong Tiếng Anh là gì?
cái gì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái gì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cái gì
what
họ muốn cái gì? what do they want?
anh đang nghĩ cái gì vậy? what are you thinking of/about?; what's going through your mind?
something; anything
cho ai toàn quyền sử dụng cái gì to make somebody free of something
xin ai cái gì to ask somebody for something
Từ điển Việt Anh - VNE.
cái gì
what, what kind of thing?
Từ liên quan
- cái
- cái bù
- cái dù
- cái gì
- cái họ
- cái ly
- cái lạ
- cái mũ
- cái nơ
- cái nổ
- cái nợ
- cái rổ
- cái sọ
- cái vĩ
- cái vả
- cái vẻ
- cái vỏ
- cái vỗ
- cái vụ
- cái áo
- cái đe
- cái đo
- cái đu
- cái đã
- cái đó
- cái ơn
- cái ấn
- cái ấy
- cái bia
- cái báp
- cái bôn
- cái bẫy
- cái bếp
- cái bừa
- cái che
- cái chỗ
- cái chữ
- cái cân
- cái câu
- cái cản
- cái cầu
- cái cặp
- cái cửa
- cái gai
- cái ghi
- cái ghẻ
- cái ghế
- cái giá
- cái giỏ
- cái hay