cái đã trong Tiếng Anh là gì?

cái đã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái đã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cái đã

    first of all; first

    uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu let's have some tea first, then set about the job

    cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định! first hear the arguments, then make up your mind!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cái đã

    First, the first thing

    Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu: Let's have some tea first, then set about the job