cái đã trong Tiếng Anh là gì?
cái đã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái đã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cái đã
first of all; first
uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu let's have some tea first, then set about the job
cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định! first hear the arguments, then make up your mind!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cái đã
First, the first thing
Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu: Let's have some tea first, then set about the job
Từ liên quan
- cái
- cái bù
- cái dù
- cái gì
- cái họ
- cái ly
- cái lạ
- cái mũ
- cái nơ
- cái nổ
- cái nợ
- cái rổ
- cái sọ
- cái vĩ
- cái vả
- cái vẻ
- cái vỏ
- cái vỗ
- cái vụ
- cái áo
- cái đe
- cái đo
- cái đu
- cái đã
- cái đó
- cái ơn
- cái ấn
- cái ấy
- cái bia
- cái báp
- cái bôn
- cái bẫy
- cái bếp
- cái bừa
- cái che
- cái chỗ
- cái chữ
- cái cân
- cái câu
- cái cản
- cái cầu
- cái cặp
- cái cửa
- cái gai
- cái ghi
- cái ghẻ
- cái ghế
- cái giá
- cái giỏ
- cái hay