cái đó trong Tiếng Anh là gì?
cái đó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái đó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cái đó
that; it
cái đó không có ghi trong hợp đồng của tôi that isn't in my contract
cái đó nặng bằng hai cái kia it's twice the weight of the other one
fish-pot
Từ điển Việt Anh - VNE.
cái đó
that (thing), that one
Từ liên quan
- cái
- cái bù
- cái dù
- cái gì
- cái họ
- cái ly
- cái lạ
- cái mũ
- cái nơ
- cái nổ
- cái nợ
- cái rổ
- cái sọ
- cái vĩ
- cái vả
- cái vẻ
- cái vỏ
- cái vỗ
- cái vụ
- cái áo
- cái đe
- cái đo
- cái đu
- cái đã
- cái đó
- cái ơn
- cái ấn
- cái ấy
- cái bia
- cái báp
- cái bôn
- cái bẫy
- cái bếp
- cái bừa
- cái che
- cái chỗ
- cái chữ
- cái cân
- cái câu
- cái cản
- cái cầu
- cái cặp
- cái cửa
- cái gai
- cái ghi
- cái ghẻ
- cái ghế
- cái giá
- cái giỏ
- cái hay