cái đó trong Tiếng Anh là gì?

cái đó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái đó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cái đó

    that; it

    cái đó không có ghi trong hợp đồng của tôi that isn't in my contract

    cái đó nặng bằng hai cái kia it's twice the weight of the other one

    fish-pot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cái đó

    that (thing), that one