cái gì ... cũng ... trong Tiếng Anh là gì?
cái gì ... cũng ... trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái gì ... cũng ... sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cái gì ... cũng ...
everything
cái gì nó cũng biết, nên khó gạt nó lắm he knows everything, so it's hard to cheat him
đây là siêu thị, nên ông cần cái gì cũng có cả this is a supermarket, so you can have everything you want
Từ liên quan
- cái
- cái bù
- cái dù
- cái gì
- cái họ
- cái ly
- cái lạ
- cái mũ
- cái nơ
- cái nổ
- cái nợ
- cái rổ
- cái sọ
- cái vĩ
- cái vả
- cái vẻ
- cái vỏ
- cái vỗ
- cái vụ
- cái áo
- cái đe
- cái đo
- cái đu
- cái đã
- cái đó
- cái ơn
- cái ấn
- cái ấy
- cái bia
- cái báp
- cái bôn
- cái bẫy
- cái bếp
- cái bừa
- cái che
- cái chỗ
- cái chữ
- cái cân
- cái câu
- cái cản
- cái cầu
- cái cặp
- cái cửa
- cái gai
- cái ghi
- cái ghẻ
- cái ghế
- cái giá
- cái giỏ
- cái hay


