cá trong Tiếng Anh là gì?
cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cá
fish
ăn/nấu cá to eat/cook fish
cá nhiều xương bony fish
xem cá độ
chắc chắn nó sẽ không tới, tôi dám cá một chai rượu đấy i bet a bottle of wine he won't come
tôi dám lấy đầu tôi ra cá với anh rằng nó không đắc cử đâu i bet you anything that he won't be elected
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cá
* noun
Click, pawl
Steel tip, toe plate
Fish
cá nước ngọt: fresh water fish
câu cá: to fish
ao sâu tốt cá: in the deepest water is the best fishing
Cá Tuế: Minnow
Cá Betta
(particle denoting fish-like animals living in water)
cá sấu: a crocodile
cá voi: a whale
Từ điển Việt Anh - VNE.
cá
(1) fish; (2) individual, part, unit; (3) to bet, gamble, wager