cá gỗ trong Tiếng Anh là gì?

cá gỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá gỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cá gỗ

    wooden fish; * nghĩa bóng stingy, niggardly, miserly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cá gỗ

    (xấu) Miserly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cá gỗ

    miserly