cá mè trong Tiếng Anh là gì?
cá mè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá mè sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cá mè
* dtừ
hypophthalmichthys, chub, dory, tench bream
cá mè một lứa six to the one and half a dozen to the other
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cá mè
* noun
Hypophthalmichthys
cá mè một lứa: six to the one and half a dozen to the other