cá ngựa trong Tiếng Anh là gì?

cá ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cá ngựa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cá ngựa

    sea-horse; to bet on the horses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cá ngựa

    Seahorse

    Cá Hải Mã (Sea Horse): Bet in horse-races

    chơi cá ngựa: to play at horse-racing game (with dices)