buôn trong Tiếng Anh là gì?
buôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
buôn
highland village
buôn mường a muong village
to trade in...; to deal in...
buôn vải to trade in cloth
người buôn gạo merchant in rice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buôn
* verb
To sell, to trade
đi buôn: to go in for trade, to be a trader
buôn vải: to trade in cloth
buôn tàu buôn bè không bằng ăn dè hà tiện: trading by boatfuls and raftfuls is not so profitable as stinting oneself in food and practising economy; thrift is a great revenue; parsimony is the best revenue
bán buôn: wholesale
giá bán buôn: wholesale price
công ty bán buôn: a wholesale firm
buôn nước bọt
Từ điển Việt Anh - VNE.
buôn
to trade, deal
Từ liên quan
- buôn
- buôn bán
- buôn bạc
- buôn cất
- buôn lậu
- buôn buốt
- buôn tiền
- buôn người
- buôn nô lệ
- buôn chuyến
- buôn thượng
- buôn bán lớn
- buôn bán ế ẩm
- buôn lậu súng
- buôn nước bọt
- buôn bán nô lệ
- buôn bán tự do
- buôn hàng xách
- buôn bán ma túy
- buôn bạch phiến
- buôn lậu ma tuy
- buôn lậu ma túy
- buôn bán cổ phần
- buôn bán thua lỗ
- buôn chứng khoán
- buôn bán vặt vãnh
- buôn dân bán nước
- buôn gian bán lận
- buôn son bán phấn
- buôn bán lòng vòng
- buôn gánh bán bưng
- buôn thúng bán mẹt
- buôn bán bạch phiến
- buôn hương bán phấn
- buôn thần bán thánh
- buôn bán ăn hoa hồng
- buôn không có môn bài
- buôn bán bằng đường biển
- buôn bán dọc theo bờ biển
- buôn bán quá khả năng vốn
- buôn gặp chầu câu gặp chỗ
- buôn bán các chức vụ nhà thờ
- buôn bán quá khả năng tiêu thụ