buôn bán trong Tiếng Anh là gì?

buôn bán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buôn bán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buôn bán

    to do business; to be a trader/businessman; to deal/trade in something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • buôn bán

    Commerce, trade (nói khái quát)

    mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoài: to expand commercial relations with foreign countries

    buôn gian bán lận: to cheat in commerce

    buôn dân bán nước, bán nước buôn dân: to sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the pass

    buôn phấn bán son, buôn phấn bán hương: to be a prostitute, to be a brothel-keeper

    buôn thần bán thánh: to go in for religion-mongering

    buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng: to be a petty trader

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buôn bán

    commerce, trade; to trade, do or carry out business