buôn bán ma túy trong Tiếng Anh là gì?

buôn bán ma túy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buôn bán ma túy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • buôn bán ma túy

    to trade/traffic/deal in drugs; to push/peddle drugs; drug traffic; drug trafficking

    từ nghiện ma tuý đến buôn bán ma tuý chẳng xa chút nào! there's only a small/short step from taking drugs to selling them; there's only a small/short step from drug addiction to drug traffic

    kẻ buôn bán ma tuý drug pusher/dealer/trafficker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • buôn bán ma túy

    to deal drugs