bờm trong Tiếng Anh là gì?
bờm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bờm
* dtừ
mane
bờm sư tử a lion's mane
tóc để bờm to have a mane (for hair)
forelock
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bờm
* noun
Mane
bờm sư tử: a lion's mane
tóc để bờm: to have a mane (for hair)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bờm
mane