bờm xơm trong Tiếng Anh là gì?
bờm xơm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờm xơm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bờm xơm
to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)
có tính hay bờm xơm với phụ nữ to be in the habit of teasing females in a too familiar way
joke; jest; witty; humourous, playful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bờm xơm
* verb
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)
có tính hay bờm xơm với phụ nữ: to be in the habit of teasing females in a too familiar way
Từ điển Việt Anh - VNE.
bờm xơm
to tease or joke in a too familiar way