bờm xờm trong Tiếng Anh là gì?
bờm xờm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờm xờm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bờm xờm
* ttừ
shaggy, bushy, disheveled
tóc bờm xờm quá tai a shaggy head of hair covering the ears
chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm a car with a shaggy camouflage of leaves
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bờm xờm
* adj
Shaggy
tóc bờm xờm quá tai: a shaggy head of hair covering the ears
chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm: a car with a shaggy camouflage of leaves