bộ môn trong Tiếng Anh là gì?

bộ môn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộ môn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bộ môn

    subject; genre

    các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèo the genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bộ môn

    * noun

    Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)

    các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèo: the genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta

    Chair

    giáo sư phụ trách bộ môn: a professor in charge of a chair

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bộ môn

    section, department, field, area of study, specialization