bộ cánh trong Tiếng Anh là gì?

bộ cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộ cánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bộ cánh

    (thông tục) best clothes; one's sunday best

    thắng bộ cánh to sport one's sunday best; to dress up in one's best clothes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bộ cánh

    (thông tục) Sunday clothes, Sunday best

    thắng bộ cánh mới: to sport one's new Sunday best

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bộ cánh

    suit, dress