bộ binh trong Tiếng Anh là gì?
bộ binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộ binh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bộ binh
ground forces; land forces; infantry
phối hợp pháo binh với bộ binh to coordinate artillery with infantry
dùng súng bộ binh bắn rơi máy bay to shoot down planes with infantry rifles
foot-soldier; infantryman; ministry of war in feudal vietnam
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bộ binh
* noun
Infantry, foot-soldier
phối hợp pháo binh với bộ binh: to coordinate artillery with infantry
dùng súng bộ binh bắn rơi máy bay: to shoot down planes with infantry rifles
Từ điển Việt Anh - VNE.
bộ binh
infantry, infantryman; Ministry of War