bối thự trong Tiếng Anh là gì?

bối thự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bối thự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bối thự

    to endorse (check, bond ...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bối thự

    to endorse (check)