bối rối trong Tiếng Anh là gì?

bối rối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bối rối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bối rối

    embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed

    có vẻ bối rối to look puzzled

    lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bối rối

    * adj & verb

    (To be) embarrassed, (to be) puzzled

    vẻ mặt bối rối: to look puzzled

    lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bối rối

    embarrassed, bewildered, disconcerted, ashamed, uneasy, perplexed, troubled, nervous