bối cảnh trong Tiếng Anh là gì?
bối cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bối cảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bối cảnh
background; context
tìm hiểu bối cảnh lịch sử của cuộc khởi nghĩa nông dân to learn about the historical background/context of the peasant insurrection
vở kịch lấy bối cảnh sài gòn đầu thế kỷ 20 the play was staged in saigon in the early 20th century
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bối cảnh
* noun
Setting, background
bối cảnh của vở kịch: the setting of a play
bối cảnh xã hội: social background
Từ điển Việt Anh - VNE.
bối cảnh
condition, state, situation, context, background, environment