bẻ trong Tiếng Anh là gì?
bẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bẻ
* đtừ
to break off; pick, pluck (hoa quả); fold back
bẻ ra làm đôi to break into half
to fold
bẻ cổ áo to fold down a collar
to pinion
bẻ quặt hai tay ra đằng sau to pinion someone's arms
to refute
lý lẽ không bẻ được an argument impossible to refute
to rotate; turn; to criticize
bẻ hành bẻ tỏi to raise all kinds of objection; to find fault (with), cavil (at), carp (at)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bẻ
* verb
To break
bẻ ra làm đôi: to break into half
To fold
bẻ cổ áo: to fold down a collar
To pinion
bẻ quặt hai tay ra đằng sau: to pinion someone's arms
To refute
lý lẽ không bẻ được: an argument impossible to refute
bẻ hành bẻ tỏi: to raise all kinds of objection
Từ điển Việt Anh - VNE.
bẻ
(1) to criticize; (2) to bend, break, pick (fruit), fold, pin
Từ liên quan
- bẻ
- bẻ cò
- bẻ cổ
- bẻ cờ
- bẻ lý
- bẻ lẽ
- bẻ ra
- bẻ bai
- bẻ bão
- bẻ bắt
- bẻ cục
- bẻ ghi
- bẻ gãy
- bẻ hoa
- bẻ họe
- bẻ lái
- bẻ lại
- bẻ lỗi
- bẻ mặt
- bẻ ngô
- bẻ nhẽ
- bẻ quế
- bẻ vụn
- bẻ đôi
- bẻ cong
- bẻ cành
- bẻ khoá
- bẻ khục
- bẻ queo
- bẻ cổ áo
- bẻ xiềng
- bẻ tung ra
- bẻ cong vào
- bẻ ra làm đôi
- bẻ hành bẻ tỏi
- bẻ lái chiếc xe
- bẻ lái khẩu ngữ
- bẻ gãy một lý lẽ
- bẻ ngược trở lại
- bẻ cong vào trong
- bẻ móng vuốt của ai
- bẻ thành hình quay tay
- bẻ lại làm phải cứng họng