bẻ khoá trong Tiếng Anh là gì?
bẻ khoá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bẻ khoá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bẻ khoá
(bẻ khoá vào nhà ai) to break into somebody's house
Từ liên quan
- bẻ
- bẻ cò
- bẻ cổ
- bẻ cờ
- bẻ lý
- bẻ lẽ
- bẻ ra
- bẻ bai
- bẻ bão
- bẻ bắt
- bẻ cục
- bẻ ghi
- bẻ gãy
- bẻ hoa
- bẻ họe
- bẻ lái
- bẻ lại
- bẻ lỗi
- bẻ mặt
- bẻ ngô
- bẻ nhẽ
- bẻ quế
- bẻ vụn
- bẻ đôi
- bẻ cong
- bẻ cành
- bẻ khoá
- bẻ khục
- bẻ queo
- bẻ cổ áo
- bẻ xiềng
- bẻ tung ra
- bẻ cong vào
- bẻ ra làm đôi
- bẻ hành bẻ tỏi
- bẻ lái chiếc xe
- bẻ lái khẩu ngữ
- bẻ gãy một lý lẽ
- bẻ ngược trở lại
- bẻ cong vào trong
- bẻ móng vuốt của ai
- bẻ thành hình quay tay
- bẻ lại làm phải cứng họng