bẻ hành bẻ tỏi trong Tiếng Anh là gì?
bẻ hành bẻ tỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bẻ hành bẻ tỏi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bẻ hành bẻ tỏi
find fault; fault finding
Từ điển Việt Anh - VNE.
bẻ hành bẻ tỏi
to find fault
Từ liên quan
- bẻ
- bẻ cò
- bẻ cổ
- bẻ cờ
- bẻ lý
- bẻ lẽ
- bẻ ra
- bẻ bai
- bẻ bão
- bẻ bắt
- bẻ cục
- bẻ ghi
- bẻ gãy
- bẻ hoa
- bẻ họe
- bẻ lái
- bẻ lại
- bẻ lỗi
- bẻ mặt
- bẻ ngô
- bẻ nhẽ
- bẻ quế
- bẻ vụn
- bẻ đôi
- bẻ cong
- bẻ cành
- bẻ khoá
- bẻ khục
- bẻ queo
- bẻ cổ áo
- bẻ xiềng
- bẻ tung ra
- bẻ cong vào
- bẻ ra làm đôi
- bẻ hành bẻ tỏi
- bẻ lái chiếc xe
- bẻ lái khẩu ngữ
- bẻ gãy một lý lẽ
- bẻ ngược trở lại
- bẻ cong vào trong
- bẻ móng vuốt của ai
- bẻ thành hình quay tay
- bẻ lại làm phải cứng họng