bắn tin trong Tiếng Anh là gì?

bắn tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắn tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắn tin

    drop a hint, start a rumour, spread the news

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắn tin

    * verb

    to spread the news

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắn tin

    to start a rumor, spread news