bắn tỉa trong Tiếng Anh là gì?

bắn tỉa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắn tỉa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bắn tỉa

    to fire from cover; to snipe

    chết vì bị bắn tỉa to be killed by a sniper's bullet

    người bắn tỉa sniper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bắn tỉa

    snipe

    Bắn tỉa quân địch: To snipe [at] the enemy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bắn tỉa

    to snipe