bắn đại trong Tiếng Anh là gì?
bắn đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bắn đại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bắn đại
to fire at random
Từ liên quan
- bắn
- bắn ai
- bắn bi
- bắn dò
- bắn hạ
- bắn nỏ
- bắn nợ
- bắn ra
- bắn sẻ
- bắn bia
- bắn bừa
- bắn gục
- bắn hết
- bắn hụt
- bắn lia
- bắn lén
- bắn lại
- bắn lầm
- bắn ngã
- bắn nằm
- bắn phá
- bắn rơi
- bắn rớt
- bắn thử
- bắn tia
- bắn tin
- bắn trả
- bắn tên
- bắn tóe
- bắn tỉa
- bắn tồi
- bắn vào
- bắn xéo
- bắn đại
- bắn chim
- bắn cháy
- bắn chìm
- bắn chặn
- bắn chết
- bắn chụm
- bắn cung
- bắn giết
- bắn ngồi
- bắn nhau
- bắn pháo
- bắn phát
- bắn súng
- bắn trật
- bắn trộm
- bắn tung