bảng nhãn trong Tiếng Anh là gì?
bảng nhãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảng nhãn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bảng nhãn
* dtừ
first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination); second in doctoral examination
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bảng nhãn
* noun
First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)
Từ liên quan
- bảng
- bảng mã
- bảng số
- bảng vẽ
- bảng đá
- bảng giá
- bảng màu
- bảng sơn
- bảng thẻ
- bảng đen
- bảng hiệu
- bảng lảng
- bảng mạch
- bảng nhãn
- bảng nhắc
- bảng rồng
- bảng tính
- bảng vàng
- bảng điểm
- bảng ký tự
- bảng lương
- bảng mã tự
- bảng ra đa
- bảng tỷ số
- bảng cấp số
- bảng kẻ giá
- bảng món ăn
- bảng mẫu tự
- bảng phả hệ
- bảng tác xạ
- bảng bắn đón
- bảng cam kết
- bảng chỉ dẫn
- bảng chữ cái
- bảng cáo thị
- bảng cắt gác
- bảng danh dự
- bảng hiệu xe
- bảng hoán vị
- bảng kiểm kê
- bảng liệt kê
- bảng mục lục
- bảng pha màu
- bảng tóm tắt
- bảng từ vựng
- bảng yết thị
- bảng đăng ký
- bảng đồng hồ
- bảng chi tiết
- bảng chú giải