bảng nhãn trong Tiếng Anh là gì?

bảng nhãn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảng nhãn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảng nhãn

    * dtừ

    first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination); second in doctoral examination

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảng nhãn

    * noun

    First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)