bảng lảng trong Tiếng Anh là gì?

bảng lảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảng lảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảng lảng

    * ttừ

    dusky, dim

    ' chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn ' the sky dusky with twilight

    melancholy, sad, mournful, wistful; vague, uncertain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảng lảng

    * adj

    Dusky, dim

    "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn": the sky dusky with twilight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảng lảng

    melancholy