bảng danh dự trong Tiếng Anh là gì?

bảng danh dự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bảng danh dự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bảng danh dự

    merit list; roll of honour

    tháng này nó có tên trong bảng danh dự he was on the roll of honour this month

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bảng danh dự

    * noun

    Honour list

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bảng danh dự

    honor list, honor roll