bạo trong Tiếng Anh là gì?

bạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạo

    * ttừ

    daring, brave, bold

    người nhát nát người bạo the shy frighten the bold

    cử chỉ rất bạo a very bold conduct

    healthy

    bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng as bold as brass

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạo

    * adj

    Bold

    người nhát nát người bạo: the shy frighten the bold

    cử chỉ rất bạo: a very bold conduct

    bạo miệng: to have a bold language

    làm bạo tay: to act with a bold hand

    Healthy

    bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng: as bold as brass

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạo

    (1) bold, brave, daring, fearless; (2) cruel, wicked