bạo chúa trong Tiếng Anh là gì?
bạo chúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạo chúa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bạo chúa
tyrant; despot
bạo chúa tống hết kẻ thù của mình vào ngục tối the tyrant cast all his enemies into prison
người giết bạo chúa tyrannicide
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạo chúa
* noun
Brutal suzerain, tyrant
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạo chúa
tyrant
Từ liên quan
- bạo
- bạo tử
- bạo vũ
- bạo đồ
- bạo dạn
- bạo gan
- bạo lực
- bạo nói
- bạo phu
- bạo tàn
- bạo binh
- bạo bệnh
- bạo chúa
- bạo hành
- bạo khốc
- bạo liệt
- bạo loạn
- bạo phát
- bạo phổi
- bạo quân
- bạo động
- bạo chính
- bạo hoành
- bạo khách
- bạo miệng
- bạo ngược
- bạo phong
- bạo phước
- bạo quyền
- bạo nghịch
- bạo thương
- bạo vì tiền
- bạo hổ bằng hà
- bạo phát bạo tàn
- bạo tay bạo châm
- bạo động do súng
- bạo hành có vũ khí