bạo chúa trong Tiếng Anh là gì?

bạo chúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạo chúa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạo chúa

    tyrant; despot

    bạo chúa tống hết kẻ thù của mình vào ngục tối the tyrant cast all his enemies into prison

    người giết bạo chúa tyrannicide

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạo chúa

    * noun

    Brutal suzerain, tyrant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạo chúa

    tyrant