bạo ngược trong Tiếng Anh là gì?
bạo ngược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạo ngược sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bạo ngược
* ttừ
wickedly cruel
những hành động bạo ngược dã man của quân đội quốc xã trong thời đệ nhị thế chiến nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the second world war
như bạo nghịch
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạo ngược
* adj
Wickedly cruel
những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến: nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạo ngược
to be a tyrant; wickedly cruel
Từ liên quan
- bạo
- bạo tử
- bạo vũ
- bạo đồ
- bạo dạn
- bạo gan
- bạo lực
- bạo nói
- bạo phu
- bạo tàn
- bạo binh
- bạo bệnh
- bạo chúa
- bạo hành
- bạo khốc
- bạo liệt
- bạo loạn
- bạo phát
- bạo phổi
- bạo quân
- bạo động
- bạo chính
- bạo hoành
- bạo khách
- bạo miệng
- bạo ngược
- bạo phong
- bạo phước
- bạo quyền
- bạo nghịch
- bạo thương
- bạo vì tiền
- bạo hổ bằng hà
- bạo phát bạo tàn
- bạo tay bạo châm
- bạo động do súng
- bạo hành có vũ khí