bạo ngược trong Tiếng Anh là gì?

bạo ngược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạo ngược sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạo ngược

    * ttừ

    wickedly cruel

    những hành động bạo ngược dã man của quân đội quốc xã trong thời đệ nhị thế chiến nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the second world war

    như bạo nghịch

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạo ngược

    * adj

    Wickedly cruel

    những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến: nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạo ngược

    to be a tyrant; wickedly cruel