bạch trong Tiếng Anh là gì?

bạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạch

    white

    ngựa bạch an all-white horse

    hoa hồng bạch a white rose

    with a thud, thuddingly

    ngã đánh bạch một cái to fall with a thud

    (dùng để nói với nhà sư) oh, venerable bonze

    * đtừ

    to set forth, state; give an account (of)

    ngã đánh bạch to fall with a plop

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạch

    white

    ngựa bạch: an all-white horse

    hoa hồng bạch: a white rose

    bạch diện thư sinh: a new pupil

    With a thud, thuddingly

    ngã đánh bạch một cái: to fall with a thud

    (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạch

    (1) white; (2) clear, bright, simple