bạch hầu trong Tiếng Anh là gì?

bạch hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạch hầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạch hầu

    xem bệnh bạch hầu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạch hầu

    * noun

    Diphtheria, diphtheritis

    tiêm phòng bạch hầu: to give inoculations against diphtheria

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạch hầu

    diphtheria