bạch đinh trong Tiếng Anh là gì?

bạch đinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạch đinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bạch đinh

    * dtừ

    village nobody; commoner; the man in the street

    ' lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à? ' shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bạch đinh

    * noun

    Village nobody

    "Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?": Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bạch đinh

    commoner, common person, plebian, nobody