bạch đinh trong Tiếng Anh là gì?
bạch đinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạch đinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bạch đinh
* dtừ
village nobody; commoner; the man in the street
' lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à? ' shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạch đinh
* noun
Village nobody
"Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?": Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?
Từ điển Việt Anh - VNE.
bạch đinh
commoner, common person, plebian, nobody
Từ liên quan
- bạch
- bạch y
- bạch bì
- bạch hổ
- bạch lộ
- bạch mi
- bạch vệ
- bạch xà
- bạch ốc
- bạch chỉ
- bạch câu
- bạch cúc
- bạch cầu
- bạch cốt
- bạch hầu
- bạch khế
- bạch kim
- bạch lạp
- bạch nga
- bạch quả
- bạch thư
- bạch thỏ
- bạch thủ
- bạch văn
- bạch yến
- bạch đàn
- bạch đái
- bạch đạo
- bạch đới
- bạch biến
- bạch bích
- bạch cung
- bạch diên
- bạch diện
- bạch dịch
- bạch hùng
- bạch hạch
- bạch ngọc
- bạch nhật
- bạch phân
- bạch trọc
- bạch tuộc
- bạch tạng
- bạch viên
- bạch đinh
- bạch điếu
- bạch đoạt
- bạch chủng
- bạch dương
- bạch huyết


