bơi trong Tiếng Anh là gì?

bơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bơi

    to swim

    tập bơi to learn to swim

    bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river

    to row; to paddle

    bơi xuồng đi câu to row one's canoe and go fishing

    to struggle

    bơi trong công tác to struggle with one's job

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bơi

    * verb

    To swim

    tập bơi: to learn to swim

    bể bơi: a swimming pool

    To row

    bơi xuồng đi câu: to row one's canoe and go fishing

    To struggle

    bơi trong công tác: to struggle with one's job

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bơi

    to swim, row, paddle