bơi lội trong Tiếng Anh là gì?
bơi lội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơi lội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bơi lội
to swim (nói khái quát)
giỏi về bơi lội to be good at swimming
huấn luyện viên bơi lội swimming instructor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bơi lội
To swim, swimming (nói khái quát)
giỏi về bơi lội: to be good at swimming
Từ điển Việt Anh - VNE.
bơi lội
swimming