bơi chó trong Tiếng Anh là gì?
bơi chó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơi chó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bơi chó
* đtừ
to swim by paddling one's arms
* dtừ
dog padding (swimming)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bơi chó
To swim by paddling one's arms (tựa như chó)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bơi chó
to swim by paddling one’s arms