trong Tiếng Anh là gì?

bú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • to suck

    đứa bé bú no rồi the baby has suckled its fill

    bê chưa bỏ bú an unweaned calf

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * verb

    to suck

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • to suck, suckle