bú dù trong Tiếng Anh là gì?

bú dù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bú dù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bú dù

    monkey

    đồ bú dù! what a monkey!

    trông như con bú dù to look like a monkey

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bú dù

    * noun

    Monkey

    Đồ bú dù!: What a monkey!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bú dù

    monkey