bú sữa mẹ trong Tiếng Anh là gì?

bú sữa mẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bú sữa mẹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bú sữa mẹ

    to be breast-fed

    hai đứa con sinh đôi của chị bú sữa mẹ hay bú bình? are your twins breast-fed or bottle-fed?

    cho trẻ bú sữa mẹ to give a baby the breast; to breast-feed a baby; to suckle