bùng nổ trong Tiếng Anh là gì?

bùng nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bùng nổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bùng nổ

    to erupt; to break out

    chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event

    nếu chiến tranh bùng nổ, chúng tôi sẽ ... in the event of a war/should a war break out, we shall...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bùng nổ

    * verb

    To break out

    chiến tranh bùng nổ: The war broke out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bùng nổ

    break out