bùng bục trong Tiếng Anh là gì?
bùng bục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bùng bục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bùng bục
* ttừ
easily crambling, easily cracking
chiếc áo cũ quá, bở bùng bục the jacket was too old,it cracked easily
* dtừ
the sound of a broken drum; the sound of a breaking cord; the sound of cloth tearing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bùng bục
* adj
Easily crambling, easily cracking
chiếc áo cũ quá, bở bùng bục: the jacket was too old,it cracked easily
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùng bục
easily crumbling, easily cracking