bùng nổ dân số trong Tiếng Anh là gì?
bùng nổ dân số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bùng nổ dân số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bùng nổ dân số
population explosion; population boom
tình trạng bùng nổ dân số sau chiến tranh postwar baby boom
để chấn chỉnh tình hình, thành phố phải giải quyết nạn bùng nổ dân số, nâng cấp cơ sở hạ tầng và phát triển hệ thống vận tải công cộng to rectify the situation, the city must settle the population explosion, upgrade its infrastructure and develop its public transportation system
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùng nổ dân số
population explosion, population boom