bóc trong Tiếng Anh là gì?

bóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóc

    * đtừ

    to take off, to peel (fruit), to husk, to shuck; to open (mail)

    bóc lạc to husk (shuck) groundnuts

    bóc bánh chưng to take off the wrapping of a square glutinous ricecake, to unwrap a square glutinous rice cake

    to remove

    bóc một đoạn đường ray to remove a portion of railway

    loot, rob

    bóc áo tháo cày to bleed white

    bóc ngắn cắn dài to live beyond one's means; bite off more than one can chew

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóc

    * verb

    to peel ; to skin; to husk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóc

    to peel, skin, strip