bóc lột trong Tiếng Anh là gì?

bóc lột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóc lột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bóc lột

    to exploit; to sweat

    kẻ bóc lột bloodsucker; exploiter

    tư bản bóc lột lao động làm thuê capitalists exploit hired labour

    to overcharge; to fleece

    bị bọn con buôn bóc lột to be fleeced by traffickers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bóc lột

    * verb

    to sweat, to rob; to plunder

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bóc lột

    to exploit, rob, take advantage of, swindle