bóc vỏ trong Tiếng Anh là gì?
bóc vỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóc vỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bóc vỏ
to bark; to peel; to skin; to shell; to husk
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóc vỏ
to open
bóc vỏ
to bark; to peel; to skin; to shell; to husk
bóc vỏ
to open
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.