bác vật trong Tiếng Anh là gì?

bác vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bác vật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bác vật

    scholar; savant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bác vật

    * noun

    Engineer; erudition

    nhà bác_vật học: Naturalist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bác vật

    all beings