bác sĩ hoa liễu trong Tiếng Anh là gì?
bác sĩ hoa liễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bác sĩ hoa liễu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bác sĩ hoa liễu
venereologist
Từ liên quan
- bác
- bác bẻ
- bác bỏ
- bác cổ
- bác họ
- bác mẹ
- bác sĩ
- bác vợ
- bác ái
- bác án
- bác đi
- bác cầu
- bác dơn
- bác gái
- bác học
- bác lãm
- bác lời
- bác nhã
- bác tạp
- bác vật
- bác đơn
- bác ruột
- bác than
- bác trai
- bác chồng
- bác sĩ tư
- bác sĩ nhi
- bác ngữ học
- bác sĩ trực
- bác vật học
- bác bỏ lôgic
- bác sĩ thú y
- bác bỏ chuyện
- bác bỏ tố cáo
- bác sĩ gây mê
- bác sĩ pháp y
- bác sĩ quân y
- bác sĩ trưởng
- bác sĩ y khoa
- bác sĩ da liễu
- bác sĩ nội trú
- bác sĩ x quang
- bác sĩ đa khoa
- bác sĩ bảo hiểm
- bác sĩ chữa mắt
- bác sĩ hoa liễu
- bác sĩ khoa sản
- bác sĩ khoa tai
- bác sĩ lão khoa
- bác sĩ nha khoa